Đọc nhanh: 西市区 (tây thị khu). Ý nghĩa là: Quận Xishi của thành phố Yingkou 營口市 | 营口市 , Liêu Ninh.
✪ Quận Xishi của thành phố Yingkou 營口市 | 营口市 , Liêu Ninh
Xishi District of Yingkou City 營口市|营口市 [Ying2 kǒu shì], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西市区
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 市区 很 繁华
- Vùng ngoại ô rất phồn hoa.
- 市区 的 交通 很 拥堵
- Giao thông trong nội thành rất tắc nghẽn.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 我们 住 在 市区
- Chúng tôi sống ở nội thành.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 湖北 西部 地区
- phía tây Hồ Bắc.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 市区 交通 很 方便
- Giao thông trong khu vực thành phố rất thuận tiện.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 螺蛳 粉 通常 在 广西 夜市 的 路边摊 售卖
- Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.
- 这个 地方 离 市区 不 遥远
- Nơi này cách trung tâm thành phố không xa.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 她 常去 市场 买 东西
- Cô ấy thường đi chợ mua đồ.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西市区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西市区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
市›
西›