Đọc nhanh: 襟怀夷旷 (khâm hoài di khoáng). Ý nghĩa là: có đầu óc rộng rãi.
Ý nghĩa của 襟怀夷旷 khi là Thành ngữ
✪ có đầu óc rộng rãi
broad-minded
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襟怀夷旷
- 襟弟
- em đồng hao.
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 襟兄
- anh cột chèo.
- 她 因 家事 而 愁绪 满怀
- Cô ấy cảm thấy buồn phiền vì chuyện gia đình.
- 空旷 的 原野
- cánh đồng mênh mông.
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 怀古 伤今
- hoài cổ thương kim
- 姑娘 伤怀 泪 涟
- Cô gái đau lòng nước mắt chảy giàn giụa.
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 童年 的 滋味 让 人 怀念
- Hương vị tuổi thơ khiến người ta nhớ nhung.
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 这 人 心境 旷达
- Người này tâm trạng rất thoải mái.
- 怀恋 故园 风物
- nhớ phong cảnh vườn xưa
- 他 妻子 怀过 两次 孕
- Vợ anh ấy đã từng mang thai hai lần.
- 他 在 这个 问题 上 虚怀若谷
- Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.
- 但 国土 安全部 怀疑
- Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ
- 襟怀坦白
- Bụng dạ ngay thẳng.
- 襟怀坦白
- bụng dạ cởi mở.
- 心怀 旷荡
- tâm hồn phóng khoáng.
- 她 在 妈妈 的 怀里 哭 了 起来
- Cô ấy khóc lên trong lòng mẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 襟怀夷旷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 襟怀夷旷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夷›
怀›
旷›
襟›