Đọc nhanh: 褐鸦雀 (hạt nha tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vẹt nâu (Cholornis unicolor).
Ý nghĩa của 褐鸦雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) vẹt nâu (Cholornis unicolor)
(bird species of China) brown parrotbill (Cholornis unicolor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐鸦雀
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 天下 乌鸦 一边 黑
- Quạ xứ nào cũng đen; trên đời quạ nào chẳng đen (kẻ ác ở đâu cũng giống nhau)
- 爷爷 在 深林罗 乌鸦
- Ông bắt con quạ trong rừng sâu.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 土 鸦片 很 危险
- Thuốc phiện sống rất nguy hiểm.
- 雀儿 在 枝头 叫
- Chim sẻ kêu trên cành cây.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 他 眼角 有 雀子
- Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.
- 墙上 有 涂鸦 的 痕迹
- Có dấu vết của graffiti trên tường.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 那 只雀 很漂亮
- Con chim sẻ đó rất xinh đẹp.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 孔雀 羽冠
- mào công
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 老师 一 挥手 , 全班 鸦雀无声
- Thầy vừa xua tay cả lớp liền im lặng.
- 老师 清了清 嗓子 全班 鸦雀无声
- Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 你 看见 那 只 雀子 了 吗 ?
- Bạn có thấy con chim sẻ đó không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 褐鸦雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褐鸦雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm褐›
雀›
鸦›