Hán tự: 袱
Đọc nhanh: 袱 (phục). Ý nghĩa là: vải bọc; vải phủ; tấm trùm. Ví dụ : - 包袱 vải bọc
Ý nghĩa của 袱 khi là Danh từ
✪ vải bọc; vải phủ; tấm trùm
包裹、覆盖用的布单
- 包袱
- vải bọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袱
- 包袱
- vải bọc
- 包袱 纥
- vướng mắc tư tưởng.
- 抛却 旧 包袱
- vứt bỏ gánh nặng cũ.
- 她 放不下 心里 的 包袱
- Cô ấy không thể buông bỏ gánh nặng trong lòng.
- 她 背着 一个 包袱 上路
- Cô ấy mang theo một cái tay nải khi lên đường.
- 包袱 里装 着 很多 衣物
- Trong tay nải chứa nhiều quần áo.
- 他 背负着 沉重 的 思想包袱
- Anh ấy mang một gánh nặng tư tưởng nặng nề.
- 她 努力 克服 心理 包袱
- Cô ấy cố gắng vượt qua gánh nặng tâm lý.
- 放下 过去 的 包袱 吧
- Hãy buông bỏ gánh nặng quá khứ đi.
- 这 是 她 的 随身 包袱
- Đây là tay nải cá nhân của cô ấy.
- 她 提着 包袱 去 旅行
- Cô ấy mang theo tay nải để đi du lịch.
- 他 抱 着 包袱 准备 离开
- Anh ấy ôm cái tay nải chuẩn bị rời đi.
- 他 总是 带 着 过去 的 包袱
- Anh ấy luôn mang theo gánh nặng của quá khứ.
- 他 把 衣服 放在 包袱 里
- Anh ấy để quần áo vào trong cái tay nải.
- 他 终于 放得 下 过去 的 包袱
- Anh ấy cuối cùng đã buông bỏ được gánh nặng của quá khứ.
Xem thêm 10 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 袱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm袱›