包袱底儿 bāofú dǐ er

Từ hán việt: 【bao phục để nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "包袱底儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bao phục để nhi). Ý nghĩa là: vải gói đồ, chuyện riêng; chuyện riêng tư, tuyệt kỹ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 包袱底儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 包袱底儿 khi là Danh từ

vải gói đồ

指多年未用的或最珍贵的东西

chuyện riêng; chuyện riêng tư

指个人隐私

tuyệt kỹ

最擅长的绝技

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包袱底儿

  • - 这儿 zhèér 汤底 tāngdǐ 味道 wèidao 不错呀 bùcuòya

    - Nước lèo ở đây ngon

  • - 他家 tājiā 真是 zhēnshi 家底儿 jiādǐér hòu

    - Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.

  • - 留个 liúgè 底儿 dǐér

    - Lưu một bản gốc.

  • - 这个 zhègè bāo 倍儿 bèier 便宜 piányí

    - Cái túi này rất rẻ.

  • - 困得 kùndé 恨不得 hènbùdé 趴下 pāxià 一会儿 yīhuìer 可是 kěshì 不得不 bùdébù 坚持到底 jiānchídàodǐ

    - Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.

  • - 包袱 bāofu

    - vải bọc

  • - 包袱 bāofu

    - vướng mắc tư tưởng.

  • - 打包 dǎbāo 头儿 tóuer

    - đóng mũi giầy

  • - 抛却 pāoquè jiù 包袱 bāofu

    - vứt bỏ gánh nặng cũ.

  • - 放不下 fàngbuxià 心里 xīnli de 包袱 bāofu

    - Cô ấy không thể buông bỏ gánh nặng trong lòng.

  • - 底儿 dǐér liàng 出来 chūlái

    - lật tẩy.

  • - 可以 kěyǐ 书包 shūbāo 存在 cúnzài 这儿 zhèér

    - Bạn có thể gửi cặp sách ở đây.

  • - 剩下 shèngxià de 扫尾 sǎowěi 活儿 huóer yóu 我们 wǒmen 小组 xiǎozǔ 包干 bāogān

    - tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại

  • - mǎi le 一包 yībāo 蛋卷 dànjuǎn ér

    - Tôi đã mua một gói bánh trứng cuộn.

  • - qǐng gěi 两片 liǎngpiàn ér 面包 miànbāo

    - Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.

  • - 先吃点 xiānchīdiǎn 东西 dōngxī diàn 垫底儿 diàndǐér děng 客人 kèrén 来齐 láiqí le zài chī

    - anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.

  • - 鱼缸 yúgāng shì yòng 细沙 xìshā 垫底儿 diàndǐér de

    - trong chậu cá lót một ít cát mịn.

  • - 摸底 mōdǐ ér

    - Tìm căn nguyên.

  • - 锅底 guōdǐ ér

    - Đáy nồi.

  • - gǎo ér

    - Bản thảo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 包袱底儿

Hình ảnh minh họa cho từ 包袱底儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包袱底儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LOIK (中人戈大)
    • Bảng mã:U+88B1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình