Đọc nhanh: 包袱底儿 (bao phục để nhi). Ý nghĩa là: vải gói đồ, chuyện riêng; chuyện riêng tư, tuyệt kỹ.
Ý nghĩa của 包袱底儿 khi là Danh từ
✪ vải gói đồ
指多年未用的或最珍贵的东西
✪ chuyện riêng; chuyện riêng tư
指个人隐私
✪ tuyệt kỹ
最擅长的绝技
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包袱底儿
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 他家 真是 家底儿 厚
- Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.
- 留个 底儿
- Lưu một bản gốc.
- 这个 包 倍儿 便宜
- Cái túi này rất rẻ.
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 包袱
- vải bọc
- 包袱 纥
- vướng mắc tư tưởng.
- 打包 头儿
- đóng mũi giầy
- 抛却 旧 包袱
- vứt bỏ gánh nặng cũ.
- 她 放不下 心里 的 包袱
- Cô ấy không thể buông bỏ gánh nặng trong lòng.
- 把 底儿 亮 出来
- lật tẩy.
- 你 可以 把 书包 存在 这儿
- Bạn có thể gửi cặp sách ở đây.
- 剩下 的 扫尾 活儿 由 我们 小组 包干
- tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại
- 我 买 了 一包 蛋卷 儿
- Tôi đã mua một gói bánh trứng cuộn.
- 请 给 我 两片 儿 面包
- Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 摸底 儿
- Tìm căn nguyên.
- 锅底 儿
- Đáy nồi.
- 底 搞 儿
- Bản thảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 包袱底儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包袱底儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
包›
底›
袱›