Đọc nhanh: 思想包袱 (tư tưởng bao phục). Ý nghĩa là: thứ đang đè nặng lên tâm trí của một người.
Ý nghĩa của 思想包袱 khi là Danh từ
✪ thứ đang đè nặng lên tâm trí của một người
sth weighing on one's mind
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思想包袱
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 拜金 思想
- tư tưởng coi trọng đồng tiền
- 思想 分野
- giới hạn tư tưởng.
- 享乐 思想
- tư tưởng hưởng lạc
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 这 本书 启迪 了 我 的 思想
- Cuốn sách này đã gợi mở tư duy của tôi.
- 求全 思想
- tư tưởng cầu toàn.
- 爬行 思想
- tư tưởng thủ cựu.
- 退坡 思想
- tư tưởng thụt lùi
- 思想 开展
- tư tưởng cởi mở.
- 思想 动向
- chiều hướng tư tưởng
- 打通 思想
- đả thông tư tưởng
- 思想 开阔
- Tư tưởng cởi mở.
- 思想境界
- mức độ tư tưởng.
- 思想 反动
- tư tưởng phản động
- 改造思想
- cải tạo tư tưởng
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 思想 阵地
- mặt trận tư tưởng.
- 他 背负着 沉重 的 思想包袱
- Anh ấy mang một gánh nặng tư tưởng nặng nề.
- 她 的 论文 包含 了 一些 新 思想
- Luận văn của cô ấy bao hàm một vài điểm mới trong tư tưởng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 思想包袱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 思想包袱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
思›
想›
袱›