放包袱 fàng bāofu

Từ hán việt: 【phóng bao phục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "放包袱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phóng bao phục). Ý nghĩa là: giải toả nỗi lo âu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 放包袱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 放包袱 khi là Động từ

giải toả nỗi lo âu

比喻消除思想顾虑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放包袱

  • - zài 双肩包 shuāngjiānbāo fàng le 东西 dōngxī

    - Cất đồ trong ba lô của tôi.

  • - 包袱 bāofu

    - vải bọc

  • - 包袱 bāofu

    - vướng mắc tư tưởng.

  • - 抛却 pāoquè jiù 包袱 bāofu

    - vứt bỏ gánh nặng cũ.

  • - 放不下 fàngbuxià 心里 xīnli de 包袱 bāofu

    - Cô ấy không thể buông bỏ gánh nặng trong lòng.

  • - 包子 bāozi 放进 fàngjìn lóng

    - Cô ấy bỏ bánh bao vào nồi hấp.

  • - 拆卸 chāixiè hòu 可以 kěyǐ 放入 fàngrù 背包 bēibāo

    - Tháo rời ra có thể để vào balo.

  • - 背着 bēizhe 一个 yígè 包袱 bāofu 上路 shànglù

    - Cô ấy mang theo một cái tay nải khi lên đường.

  • - 包袱 bāofu 里装 lǐzhuāng zhe 很多 hěnduō 衣物 yīwù

    - Trong tay nải chứa nhiều quần áo.

  • - 背负着 bēifùzhe 沉重 chénzhòng de 思想包袱 sīxiǎngbāofu

    - Anh ấy mang một gánh nặng tư tưởng nặng nề.

  • - 放心 fàngxīn 包在 bāozài 身上 shēnshàng

    - Bạn yên tâm, cứ để tôi lo.

  • - 努力 nǔlì 克服 kèfú 心理 xīnlǐ 包袱 bāofu

    - Cô ấy cố gắng vượt qua gánh nặng tâm lý.

  • - 放下 fàngxià 过去 guòqù de 包袱 bāofu ba

    - Hãy buông bỏ gánh nặng quá khứ đi.

  • - zhè shì de 随身 suíshēn 包袱 bāofu

    - Đây là tay nải cá nhân của cô ấy.

  • - 提着 tízhe 包袱 bāofu 旅行 lǚxíng

    - Cô ấy mang theo tay nải để đi du lịch.

  • - bào zhe 包袱 bāofu 准备 zhǔnbèi 离开 líkāi

    - Anh ấy ôm cái tay nải chuẩn bị rời đi.

  • - 总是 zǒngshì dài zhe 过去 guòqù de 包袱 bāofu

    - Anh ấy luôn mang theo gánh nặng của quá khứ.

  • - 衣服 yīfú 放在 fàngzài 包袱 bāofu

    - Anh ấy để quần áo vào trong cái tay nải.

  • - 终于 zhōngyú 放得 fàngdé xià 过去 guòqù de 包袱 bāofu

    - Anh ấy cuối cùng đã buông bỏ được gánh nặng của quá khứ.

  • - qǐng jiāng 包裹 bāoguǒ 放到 fàngdào 前台 qiántái

    - Vui lòng đặt gói hàng tại quầy lễ tân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 放包袱

Hình ảnh minh họa cho từ 放包袱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放包袱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LOIK (中人戈大)
    • Bảng mã:U+88B1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình