Đọc nhanh: 被服厂 (bị phục xưởng). Ý nghĩa là: xưởng may.
Ý nghĩa của 被服厂 khi là Danh từ
✪ xưởng may
制作被褥、衣服、帽子等的工厂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被服厂
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 衣服 被 油渍 染脏 了
- Quần áo bị nhiễm bẩn bởi vết dầu.
- 他 被 送到 监狱 服刑
- Anh ấy bị đưa vào tù để thi hành án.
- 众人 被 折服
- Mọi người đều tin phục.
- 被服厂
- xưởng may quần áo, chăn mền.
- 被 束缚 的 受 奴役 的 ; 被 征服 的
- Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.
- 倒闭 的 工厂 被 拆除 了
- Nhà máy đóng cửa đã bị dỡ bỏ.
- 他 终于 被 说服 了
- Cuối cùng anh ấy đã bị thuyết phục.
- 这件 衣服 被 磨花 了
- Chiếc áo này cũ rồi.
- 我 的 衣服 被 雨 给 淋湿 了
- Quần áo của tôi bị mưa ướt hết rồi.
- 这匹 野马 终于 被 他 驯服 了
- con ngựa hoang này cuối cùng cũng bị anh ấy thuần phục.
- 那些 犯人 被 警察 轻而易举 地 制服 了
- Những tên tù nhân đó đã bị cảnh sát dễ dàng bắt giữ.
- 那家厂 被 人盘 了
- Nhà máy đó được người ta bán lại.
- 风景 被 发电厂 破坏 了
- Cảnh quan bị nhà máy điện phá hủy.
- 他 被 一家 生产 军需品 的 工厂 雇佣
- Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.
- 有 一座 被 抵押 了 的 微处理器 工厂
- Có một nhà máy vi xử lý bị tịch thu.
- 该厂 生产 的 彩电 被 遴选 为 展览 样品
- nên chọn lựa ti vi màu của nhà máy sản xuất này làm sản phẩm triển lãm.
- 听说 厂里 有 要紧 事儿 , 他 急忙 穿 上 衣服 跑 出门 去
- Nghe nói trong nhà máy có chuyện khẩn, anh ấy vội vàng mặc quần áo chạy ra khỏi cửa.
- 我们 累 得 气喘吁吁 , 衣服 被 汗水 湿透 了 , 但是 我们 没有 放弃
- Chúng tôi mệt tới thở hì hà hì hục, quần áo cũng ướt đẫm mồ hôi, nhưng chúng tôi không hề bỏ cuộc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被服厂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被服厂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厂›
服›
被›