Đọc nhanh: 表蒙子 (biểu mông tử). Ý nghĩa là: mặt kính đồng hồ.
Ý nghĩa của 表蒙子 khi là Danh từ
✪ mặt kính đồng hồ
装在表盘上的透明薄片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表蒙子
- 他们 为 孩子 启蒙
- Họ khai sáng cho trẻ em.
- 这 小孩子 要 表明 对 大人 的 憎恨 就 难免 受罚
- Đứa trẻ này sẽ không tránh khỏi bị phạt nếu muốn thể hiện sự căm ghét với người lớn.
- 这张 桌子 表面 很 光滑
- Bề mặt của cái bàn này rất mịn.
- 她 对 大娘 表现 出 十分 贴己 的 样子
- cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
- 干 泡子 ( 在 内蒙 )
- Cán Bào Tử (ở nội Mông Cổ, Trung Quốc).
- 工作 要 讲 实效 , 不要 做 表面文章 , 摆 花架子
- làm việc nên tính đến hiệu quả thực tế, không nên chú trọng bề ngoài chạy theo chủ nghĩa hình thức.
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 表册 上 共有 六个 大 项目 , 每个 项目 底下 又 分列 若干 子目
- trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.
- 他 表面 上 不动声色 , 骨子里 却 早有打算
- vẻ mặt bình tĩnh không có thái độ gì nhưng trong lòng đã có tính toán hết rồi.
- 这 只 猴子 会 表演 杂技
- Con khỉ này biết biểu diễn xiếc.
- 我 很 喜欢 看 猴子 表演
- Tớ thích xem khỉ biểu diễn.
- 我 扪 了 一下 桌子 的 表面
- Tôi sờ vào bề mặt của bàn.
- 他 为 孩子 们 的 表现 自豪
- Anh ấy tự hào về biểu hiện của các con.
- 孩子 们 瞪 大 眼睛 , 看着 表演
- Bọn trẻ mở to mắt, xem màn biểu diễn.
- 这个 房子 的 外表 非常 漂亮
- Bề mặt của ngôi nhà này rất đẹp.
- 他 对 儿子 的 表现 充满 了 失望
- Ông ấy thất vọng với sự thể hiện của con trai mình.
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
- 我 简单 说 几句 做个 引子 , 希望 大家 多 发表意见
- tôi chỉ nói mấy câu mào đầu, hi vọng mọi người phát biểu ý kiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 表蒙子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表蒙子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
蒙›
表›