Đọc nhanh: 表白心迹 (biểu bạch tâm tích). Ý nghĩa là: ngỏ lòng.
Ý nghĩa của 表白心迹 khi là Động từ
✪ ngỏ lòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表白心迹
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 白费 心思
- nhọc lòng vô ích
- 他 的 表情 很 心酸
- Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.
- 真相大白 , 大家 都 安心 了
- Sự thật sáng tỏ, mọi người đều an tâm.
- 白色 代表 和平 与 安宁
- Màu trắng đại diện cho hòa bình và sự yên bình.
- 填写表格 时请 小心
- Khi điền vào biểu mẫu, hãy cẩn thận.
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 心地 坦白
- lòng dạ thực thà
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 聊表寸心
- bày tỏ chút tình cảm.
- 剖白 心迹
- bộc bạch tâm can.
- 洁白 的 心灵
- tâm hồn trong trắng.
- 大白菜 空心 了
- cây cải này bị rỗng ruột rồi.
- 明明白白 的 事实 ; 明显 的 野心
- Sự thật rõ ràng; tham vọng rõ ràng.
- 花 了 心血 , 怕 也 白费
- dốc bao tâm huyết, e rằng toi công.
- 她 向 朋友 表白 了 心事
- Cô ấy đã bày tỏ tâm tư của mình với bạn bè.
- 她 苍白 的 手 让 人 心疼
- Bàn tay nhợt nhạt của cô ấy khiến người ta đau lòng.
- 表明 心迹
- bộc bạch cõi lòng.
- 虽然 他 一心一意 德爱 着 那位 姑娘 , 但 从未 表白 过 心意
- Tuy anh ấy một lòng một dạ yêu cô gái ấy, nhưng trước giờ chưa từng bày tỏ tâm ý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 表白心迹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表白心迹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
白›
表›
迹›