衣裳钩儿 yīshang gōu er

Từ hán việt: 【y thường câu nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "衣裳钩儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y thường câu nhi). Ý nghĩa là: móc quần áo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 衣裳钩儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 衣裳钩儿 khi là Danh từ

móc quần áo

clothes hook

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣裳钩儿

  • - 哪儿 nǎér yǒu 许多 xǔduō 物美价廉 wùměijiàlián de 衣服 yīfú

    - Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.

  • - 秤钩 chènggōu ér

    - móc câu

  • - 伢儿 yáér de 衣服 yīfú 弄脏了 nòngzāngle

    - Quần áo của đứa trẻ bị bẩn rồi.

  • - 钓鱼 diàoyú 钩儿 gōuer

    - lưỡi câu

  • - 衣裳 yīshang shàng 还有 háiyǒu zhōu 嘎巴 gābā ér

    - trên áo còn dính vết cháo khô.

  • - lǒu zhe 衣裳 yīshang 迈着 màizhe 大步 dàbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.

  • - 缝件 fèngjiàn 衣裳 yīshang

    - May một cái áo.

  • - 衣服 yīfú shàng yǒu liáo 缝儿 fènger

    - Trên quần áo có đường khâu viền.

  • - 这件 zhèjiàn 白色 báisè de 衣服 yīfú zài 哪儿 nǎér mǎi de

    - Bộ quần áo màu trắng này bạn mua ở đâu thế.

  • - 带件 dàijiàn 大衣 dàyī 白天 báitiān 穿 chuān 晚上 wǎnshang dāng bèi gài 一搭两用 yīdāliǎngyòng ér

    - Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.

  • - 衣裳 yīshang

    - giặt quần áo; giặt đồ.

  • - 衣架 yījià ér

    - cái giá áo.

  • - tàng 衣裳 yīshang ( yòng 熨斗 yùndǒu 使 shǐ 衣服 yīfú 平整 píngzhěng )

    - ủi quần áo; là quần áo.

  • - zhe 褐布 hèbù 衣裳 yīshang

    - Cô ấy mặc quần áo vải thô.

  • - 一块 yīkuài 衣裳 yīshang 料子 liàozi

    - một tấm vải áo.

  • - 孩子 háizi 穿 chuān 衣裳 yīshang 真费 zhēnfèi

    - Trẻ con rất tốn quần áo.

  • - 穿 chuān 圆领 yuánlǐng ér 毛衣 máoyī měi

    - Cô ấy mặc áo len có cổ tròn đẹp.

  • - 穿 chuān 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang 肥瘦 féishòu ér hěn 合适 héshì

    - anh mặc cái áo này thật vừa vặn.

  • - kàn 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang de 肥瘦 féishòu ér 怎么样 zěnmeyàng

    - Anh xem bộ đồ này như thế nào?

  • - 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang 长短 chángduǎn ér 正合适 zhènghéshì

    - Chiều dài chiếc áo này rất vừa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 衣裳钩儿

Hình ảnh minh họa cho từ 衣裳钩儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衣裳钩儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng , Shāng , Sháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRYV (火月口卜女)
    • Bảng mã:U+88F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:ノ一一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XXXCP (重重重金心)
    • Bảng mã:U+94A9
    • Tần suất sử dụng:Cao