Đọc nhanh: 补足音程 (bổ tú âm trình). Ý nghĩa là: bổ sung khoảng âm nhạc thêm vào một quãng tám, khoảng thời gian bổ sung.
Ý nghĩa của 补足音程 khi là Từ điển
✪ bổ sung khoảng âm nhạc thêm vào một quãng tám
addition musical interval adding to an octave
✪ khoảng thời gian bổ sung
complementary interval
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补足音程
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 努力 弥缺 不足
- Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 足音跫然
- tiếng bước chân thình thịch.
- 补足 差额
- bù đủ chỗ thiếu hụt.
- 补足 缺额
- bù cho đủ số bị thiếu
- 红枣 补养 血 充足
- Táo đỏ bổ dưỡng máu đầy đủ.
- 她 获得 了 足额 的 补偿
- Cô ấy đã nhận được khoản bồi thường đầy đủ..
- 裒多益寡 ( 取 有余 , 补 不足 )
- tích cốc phòng cơ; tích y phòng hàn; lấy dư bù thiếu.
- 她 在 项目 中 补课 了 不足
- Cô ấy đã khắc phục các thiếu sót trong dự án.
- 失散多年 突然 知道 了 他 的 下落 确如 空谷足音 使人 兴奋不已
- Xa cách nhiều năm, đột nhiên biết được tung tích của hắn, khiến người ta kích động.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 补足音程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 补足音程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm程›
补›
足›
音›