小衣裳 xiǎo yīshang

Từ hán việt: 【tiểu y thường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "小衣裳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiểu y thường). Ý nghĩa là: đồ lót, quần áo trẻ em.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 小衣裳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 小衣裳 khi là Danh từ

đồ lót

贴身穿的单衣单裤

quần áo trẻ em

小孩儿穿的衣裳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小衣裳

  • - 摩挲 māsā 衣裳 yīshang

    - vuốt cho áo thẳng.

  • - 可爱 kěài de 小熊 xiǎoxióng yǒu xīn 衣服 yīfú 穿 chuān le

    - Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới

  • - 青衣 qīngyī 小帽 xiǎomào

    - mũ nhỏ đồ đen.

  • - 初学 chūxué 裁缝 cáiféng xiān zuò 点儿 diǎner 小孩儿 xiǎoháier 衣服 yīfú 练练手 liànliànshǒu

    - mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.

  • - 衣服 yīfú yòu shòu yòu xiǎo 紧巴巴 jǐnbābā 地贴 dìtiē zài 身上 shēnshàng

    - quần áo nhỏ chật, bó sát trên người.

  • - 衣裳 yīshang shàng 还有 háiyǒu zhōu 嘎巴 gābā ér

    - trên áo còn dính vết cháo khô.

  • - lǒu zhe 衣裳 yīshang 迈着 màizhe 大步 dàbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.

  • - 缝件 fèngjiàn 衣裳 yīshang

    - May một cái áo.

  • - 医生 yīshēng 小心 xiǎoxīn 处理 chǔlǐ le 胞衣 bāoyī

    - Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.

  • - 衣裳 yīshang

    - giặt quần áo; giặt đồ.

  • - tàng 衣裳 yīshang ( yòng 熨斗 yùndǒu 使 shǐ 衣服 yīfú 平整 píngzhěng )

    - ủi quần áo; là quần áo.

  • - zhe 褐布 hèbù 衣裳 yīshang

    - Cô ấy mặc quần áo vải thô.

  • - 一块 yīkuài 衣裳 yīshang 料子 liàozi

    - một tấm vải áo.

  • - 孩子 háizi 穿 chuān 衣裳 yīshang 真费 zhēnfèi

    - Trẻ con rất tốn quần áo.

  • - zhè 衣裳 yīshang 洗几水 xǐjǐshuǐ 变色 biànsè

    - áo này giặt mấy nước cũng không đổi màu.

  • - de 衣服 yīfú 好像 hǎoxiàng 变小 biànxiǎo le

    - Quần áo của tôi dường như đã nhỏ đi.

  • - 穿 chuān 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang 肥瘦 féishòu ér hěn 合适 héshì

    - anh mặc cái áo này thật vừa vặn.

  • - kàn 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang de 肥瘦 féishòu ér 怎么样 zěnmeyàng

    - Anh xem bộ đồ này như thế nào?

  • - 他们 tāmen dōu 穿着 chuānzhe xiào 衣裳 yīshang

    - Họ đều mặc đồ tang.

  • - 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang 长短 chángduǎn ér 正合适 zhènghéshì

    - Chiều dài chiếc áo này rất vừa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 小衣裳

Hình ảnh minh họa cho từ 小衣裳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小衣裳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng , Shāng , Sháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRYV (火月口卜女)
    • Bảng mã:U+88F3
    • Tần suất sử dụng:Cao