Đọc nhanh: 衣物柔软剂 (y vật nhu nhuyễn tễ). Ý nghĩa là: nước xả (Mỹ phẩm gia dụng).
Ý nghĩa của 衣物柔软剂 khi là Danh từ
✪ nước xả (Mỹ phẩm gia dụng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣物柔软剂
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 这种 乌拉 很 柔软
- Loại giày u-la này rất mềm mại.
- 这款 靠 胎 很 柔软 舒适
- Chiếc gối lót này rất mềm và thoải mái.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 猫 的 掌 很 柔软
- Lòng bàn chân của con mèo rất mềm.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 毛笔 的 毛 柔软 顺滑
- Lông bút lông mềm mại như nhung.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 糸 如 发丝 般 柔软
- Sợi tơ như sợi tóc mềm mại.
- 随身 衣物
- quần áo mang bên người.
- 这件 衣服 的 衬里 很 柔软
- Lớp lót của chiếc quần áo này rất mềm mại.
- 柳树 叶 细长 又 柔软
- Lá cây liễu mảnh dài và mềm mại.
- 柔软体操
- thể thao dẻo dai.
- 包袱 里装 着 很多 衣物
- Trong tay nải chứa nhiều quần áo.
- 这件 衣服 材料 很 柔软
- Chất liệu của áo này rất mềm.
- 这件 衣服 的 材质 很 柔软
- Chất liệu của chiếc áo này rất mềm mại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 衣物柔软剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衣物柔软剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
柔›
物›
衣›
软›