Đọc nhanh: 柔软剂 (nhu nhuyễn tễ). Ý nghĩa là: chất làm mềm.
Ý nghĩa của 柔软剂 khi là Danh từ
✪ chất làm mềm
emollient
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔软剂
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 这种 乌拉 很 柔软
- Loại giày u-la này rất mềm mại.
- 这款 靠 胎 很 柔软 舒适
- Chiếc gối lót này rất mềm và thoải mái.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 猫 的 掌 很 柔软
- Lòng bàn chân của con mèo rất mềm.
- 毛笔 的 毛 柔软 顺滑
- Lông bút lông mềm mại như nhung.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 糸 如 发丝 般 柔软
- Sợi tơ như sợi tóc mềm mại.
- 这件 衣服 的 衬里 很 柔软
- Lớp lót của chiếc quần áo này rất mềm mại.
- 柳树 叶 细长 又 柔软
- Lá cây liễu mảnh dài và mềm mại.
- 柔软体操
- thể thao dẻo dai.
- 这 条 毛巾 很 柔软
- Chiếc khăn này rất mềm mại.
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 这 被 柔软 又 暖和
- Chiếc chăn này mềm mại và ấm áp.
- 这 条 被单 很 柔软
- Tấm chăn này rất mềm.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 这床 薄被 十分 柔软
- Chăn mỏng này rất mềm mại.
- 这 条 毯子 非常 柔软
- Chiếc thảm này rất mềm mại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柔软剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柔软剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
柔›
软›