Đọc nhanh: 行政科 (hành chính khoa). Ý nghĩa là: Phòng hành chính.
Ý nghĩa của 行政科 khi là Danh từ
✪ Phòng hành chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政科
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 政府 对 家属 进行 了 抚恤
- Chính phủ đã thăm và hỏi trợ cấp cho gia đình.
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 行政 费用
- chi phí hành chính
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 科技 行业
- Ngành khoa học kỹ thuật.
- 行政区划
- phân vùng hành chánh.
- 你们 叫 我 杨 同志 或者 老杨 都行 , 可别 再 叫 我 杨 科长
- các anh kêu tôi là đồng chí Dương hoặc anh Dương đều được, đừng kêu tôi là trưởng phòng Dương.
- 奉行 不结盟 政策
- theo đuổi chính sách không liên kết.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 爸比 需要 一颗 可以 施行 铁拳 政策 的 宜居 星球
- Daddy cần một hành tinh có thể sống được mà ông ấy có thể cai trị bằng nắm đấm sắt.
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 政府 正在 执行 新 政策
- Chính phủ đang thực thi chính sách mới.
- 政府 强制执行 新 政策
- Chính phủ cưỡng chế thực thi chính sách mới.
- 政府 正 奉行 不 干预 政策
- Chính phủ đang thực hiện chính sách không can thiệp.
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
- 有步骤 地 实行 政策
- Thực hiện chính sách theo trình tự.
- 对外 实行 友好 政策
- thực hiện chính sách đối ngoại thân thiện.
- 政府 正式 宣布 开始 实行 新 政策
- Chính phủ chính thức công bố việc thực hiện chính sách mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行政科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行政科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm政›
科›
行›