Đọc nhanh: 血统论 (huyết thống luận). Ý nghĩa là: phân chia giai cấp thành giai cấp vô sản và giai cấp tư sản kẻ thù, sử dụng đặc biệt. trong cuộc Cách mạng Văn hóa.
Ý nghĩa của 血统论 khi là Danh từ
✪ phân chia giai cấp thành giai cấp vô sản và giai cấp tư sản kẻ thù, sử dụng đặc biệt. trong cuộc Cách mạng Văn hóa
class division into proletariat and bourgeoisie class enemy, in use esp. during the Cultural Revolution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血统论
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 论 辈分 他 要 喊 我 姨妈
- Xét về vai vế, nó phải gọi tôi bằng dì.
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 存而不论
- gác lại khoan bàn luận đến
- 伤口 仍 在 流血
- Vết thương vẫn đang chảy máu.
- 门第 高贵 的 高贵 血统 的
- Dòng dõi cao quý và quý tộc.
- 所有 捐助者 都 是 非洲 血统
- Tất cả các nhà tài trợ đều là người gốc Phi.
- 血腥 统治
- thống trị đẫm máu
- 血缘 鉴定 血统 的 联系 ; 来历
- Xác định huyết thống và quan hệ gốc gác.
- 他 是 东方 血统
- Anh ấy là người mang huyết thống phương Đông.
- 他 有 高贵 的 血统
- Anh ấy có huyết thống cao quý.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 这是 一个 完整 的 血统
- Đây là một huyết thống hoàn chỉnh.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 血统论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 血统论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm统›
血›
论›