Đọc nhanh: 血管注射 (huyết quản chú xạ). Ý nghĩa là: tiêm mạch máu.
Ý nghĩa của 血管注射 khi là Danh từ
✪ tiêm mạch máu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血管注射
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 脑血管病
- Tai biến mạch máu não.
- 他 注射 了 止痛药
- Anh ấy đã tiêm thuốc giảm đau.
- 她 注射 了 卡介苗
- Cô ấy đã tiêm vắc-xin chống lao.
- 她 注射 了 麻醉剂
- Cô ấy đã tiêm thuốc gây tê.
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 微细 的 血管
- huyết quản; mạch máu nhỏ li ti
- 他 头部 受伤 血流如注
- Anh ta bị chấn thương đầu và máu chảy máu.
- 医生 吻合 了 病人 的 血管
- Bác sĩ đã nối lại mạch máu của bệnh nhân.
- 扩张 血管 能 降低 血压
- Giãn mạch máu có thể làm giảm huyết áp.
- 血管硬化
- xơ cứng mạch máu.
- 血管 淤滞 可能 会 导致 死亡
- Tắc nghẽn mạch máu có thể dẫn đến tử vong.
- 我 还 没 注射 牛痘苗
- Tôi vẫn chưa tiêm vắc-xin đậu mùa.
- 医生 给 他 注射 了 疫苗
- Bác sĩ đã tiêm vắc xin cho anh ấy.
- 医生 给 我 注射 疫苗
- Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.
- 有 血流 灌注 了
- Chúng ta có dòng máu chảy.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 那 吗啡 是 注射 进去 的
- Đó là một liều mổi-đơn-vị dược phẩm.
- 医生 给 我 注射 了 一针
- Bác sĩ tiêm cho tôi một mũi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 血管注射
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 血管注射 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
注›
管›
血›