Đọc nhanh: 血液透析 (huyết dịch thấu tích). Ý nghĩa là: chạy thận nhân tạo.
Ý nghĩa của 血液透析 khi là Động từ
✪ chạy thận nhân tạo
hemodialysis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血液透析
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 阻塞 了 基底 动脉 的 血液 流通
- Nó ngăn chặn lưu lượng máu đến động mạch cơ bản.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 新鲜血液
- máu tươi
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
- 血水 把 纱布 都 洇 透 了
- Miếng gạc đã thấm máu rồi.
- 局部 软组织 挛缩 , 血液循环 不良
- một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.
- 水是 无色 透明 的 液体
- Nước là chất lỏng trong suốt không màu.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 教育 是 社会 进步 的 血液
- Giáo dục là cốt yếu của sự tiến bộ xã hội.
- 技术 进步 是 国家 的 血液
- Tiến bộ công nghệ là cốt yếu của quốc gia.
- 血液 样本 需要 检查
- Mẫu máu cần được kiểm tra.
- 血液 在 经中 流动
- Máu chảy trong mạch máu.
- 血液循环 影响 健康
- Tuần hoàn máu ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 她 的 血液 流动 很快
- Máu của cô ấy lưu thông rất nhanh.
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 文化 传承 是 民族 的 血液
- Di sản văn hóa là cốt yếu của dân tộc.
- 若 肾功能 衰退 可 通过 渗透 作用 使 血液 净化
- Nếu chức năng thận suy giảm, có thể sử dụng hiệu ứng thẩm thấu để làm sạch máu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 血液透析
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 血液透析 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm析›
液›
血›
透›