Đọc nhanh: 血液恐怖症 (huyết dịch khủng phố chứng). Ý nghĩa là: chứng sợ máu.
Ý nghĩa của 血液恐怖症 khi là Danh từ
✪ chứng sợ máu
blood phobia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血液恐怖症
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 贫血症
- bệnh thiếu máu
- 原因 不明 的 贫血症
- bệnh thiếu máu căn nguyên ẩn
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 阻塞 了 基底 动脉 的 血液 流通
- Nó ngăn chặn lưu lượng máu đến động mạch cơ bản.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 白色恐怖 使 人们 感到 害怕
- Khủng bố phản cách mạng khiến mọi người cảm thấy sợ hãi.
- 是 恐怖袭击 吗
- Nó có phải là một cuộc tấn công khủng bố?
- 他 是 恐怖分子
- Anh ta là một kẻ khủng bố.
- 这部 电影 很 恐怖
- Bộ phim này rất kinh dị.
- 听说 费卢杰 很 恐怖
- Tôi nghe nói Fallujah khá rậm lông.
- 她 害怕 恐怖 的 故事
- Cô ấy sợ những câu chuyện kinh dị.
- 我 不 喜欢 看 恐怖电影
- Tôi không thích xem phim kinh dị.
- 恐怖分子 发动 了 攻击
- Các phần tử khủng bố đã tiến hành tấn công.
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 这个 像是 恐怖电影 里
- Điều này trông giống như một cái gì đó trong một bộ phim kinh dị
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 血液恐怖症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 血液恐怖症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怖›
恐›
液›
症›
血›