Đọc nhanh: 恐怖症 (khủng phố chứng). Ý nghĩa là: ám ảnh.
Ý nghĩa của 恐怖症 khi là Danh từ
✪ ám ảnh
phobia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐怖症
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 白色恐怖 使 人们 感到 害怕
- Khủng bố phản cách mạng khiến mọi người cảm thấy sợ hãi.
- 是 恐怖袭击 吗
- Nó có phải là một cuộc tấn công khủng bố?
- 他 是 恐怖分子
- Anh ta là một kẻ khủng bố.
- 这部 电影 很 恐怖
- Bộ phim này rất kinh dị.
- 听说 费卢杰 很 恐怖
- Tôi nghe nói Fallujah khá rậm lông.
- 她 害怕 恐怖 的 故事
- Cô ấy sợ những câu chuyện kinh dị.
- 我 不 喜欢 看 恐怖电影
- Tôi không thích xem phim kinh dị.
- 恐怖分子 发动 了 攻击
- Các phần tử khủng bố đã tiến hành tấn công.
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 这个 像是 恐怖电影 里
- Điều này trông giống như một cái gì đó trong một bộ phim kinh dị
- 这 本书 的 故事 很 恐怖
- Câu chuyện trong cuốn sách này rất đáng sợ.
- 看 恐怖电影 是 一种 刺激
- Xem phim kinh dị là một sự kích thích.
- 孩子 们 害怕 看 恐怖电影
- Trẻ con sợ xem phim kinh dị.
- 恐怖袭击 造成 很多 伤亡
- Cuộc tấn công khủng bố gây ra nhiều thương vong.
- 当时 的 场景 十分 恐怖
- Cảnh tượng lúc đó rất kinh khủng.
- 她 胆小 , 不敢 看 恐怖片
- Cô ấy nhát, không dám xem phim kinh dị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恐怖症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恐怖症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怖›
恐›
症›