Đọc nhanh: 血口 (huyết khẩu). Ý nghĩa là: miệng đẫm máu (do nuốt chửng con mồi mới giết).
Ý nghĩa của 血口 khi là Danh từ
✪ miệng đẫm máu (do nuốt chửng con mồi mới giết)
bloody mouth (from devouring freshly killed prey)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血口
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 她 的 口 特别 巧 呀
- Cô ấy rất khéo ăn nói.
- 伤口 仍 在 流血
- Vết thương vẫn đang chảy máu.
- 按住 伤口 可以 止血
- Ấn vào vết thương có thể cầm máu.
- 血 在 伤口 汪着
- Máu tụ ở vết thương.
- 血糊糊 的 伤口
- vết thương máu me nhầy nhụa.
- 包扎 伤口 的 绷带 上 渗出 了 血
- máu thấm qua băng buộc vết thương.
- 伤口 上 有 一滴 血
- Có một giọt máu trên vết thương.
- 伤口 渗出 了 一些 血
- Vết thương rỉ ra một ít máu.
- 她 腿 上 的 口 还 在 流血
- Vết thương trên chân cô ấy vẫn còn chảy máu.
- 伤口 很深 , 一直 在 流血
- Vết thương rất sâu, máu chảy liên tục.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 血口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 血口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
血›