Đọc nhanh: 螺旋灯头 (loa toàn đăng đầu). Ý nghĩa là: Đế xoáy (đèn điện).
Ý nghĩa của 螺旋灯头 khi là Danh từ
✪ Đế xoáy (đèn điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋灯头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 椅子 腿 的 螺丝 出头 了
- Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 他 送 了 我 一盏 床头灯
- Anh ấy tặng cho tôi một chiếc đèn ngủ.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
- 螺旋体
- thể xoắn ốc.
- 螺丝 口 的 灯头
- cái chuôi đèn xoáy
- 工人 在 旋 木头
- Công nhân đang tiện gỗ.
- 这 间 屋里 有 五个 灯头
- trong nhà này có năm bóng đèn.
- 这个 电灯 不太好
- Cái đèn điện này không tốt lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 螺旋灯头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螺旋灯头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
旋›
灯›
螺›