Đọc nhanh: 螺旋桨飞机 (loa toàn tưởng phi cơ). Ý nghĩa là: Cánh quạt máy bay.
Ý nghĩa của 螺旋桨飞机 khi là Danh từ
✪ Cánh quạt máy bay
螺旋桨飞机(propeller airplane),是指用空气螺旋桨将发动机的功率转化为推进力的飞机。 从第一架飞机诞生直到第二次世界大战结束,几乎所有的飞机都是螺旋桨飞机。在现代飞机中除超音速飞机和高亚音速干线客机外,螺旋桨飞机仍占有重要地位。支线客机和大部分通用航空中使用的飞机的共同特点是飞机重量和尺寸不大、飞行速度较小和高度较低,要求有良好的低速和起降性能。螺旋桨飞机能够较好地适应这些要求。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋桨飞机
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 飞机 在 上空 回旋 着
- máy bay đang bay liệng trên không.
- 飞机 在 天空 盘旋
- máy bay lượn vòng trên bầu trời.
- 飞机 在 天 顶上 盘旋
- máy bay lượn vòng trên bầu trời.
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 螺旋桨飞机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螺旋桨飞机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
机›
桨›
螺›
飞›