Hán tự: 蝎
Đọc nhanh: 蝎 (hạt.hiết). Ý nghĩa là: con bọ cạp. Ví dụ : - 蝎子的钩子有毒。 Đuôi con bọ cạp có độc.. - 这里有只蝎子。 Ở đây có một con bọ cạp.
Ý nghĩa của 蝎 khi là Danh từ
✪ con bọ cạp
蝎子
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 这里 有 只 蝎子
- Ở đây có một con bọ cạp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝎
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 心 毒如蛇蝎
- lòng dạ độc ác như rắn rết.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 蝎子 有毒
- bò cạp có độc.
- 蝎子 爬进 了 墙缝
- Bọ cạp bò vào khe tường rồi.
- 天蝎座 是 个 有仇必报 的 真 小人
- Thiên Yết là kiểu có thù ắt báo
- 这个 女人 把 自己 的 孩子 打 得 遍体鳞伤 好 一副 蛇蝎心肠
- Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!
- 刚才 看见 的 不是 蝎子 , 是 我 眼岔 了
- vừa nhìn thấy không phải là con bò cạp, tôi đã nhìn nhầm rồi.
- 这里 有 只 蝎子
- Ở đây có một con bọ cạp.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蝎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蝎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蝎›