蝈蝈 guō guō

Từ hán việt: 【quắc quắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蝈蝈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quắc quắc). Ý nghĩa là: katydid, châu chấu sừng dài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蝈蝈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蝈蝈 khi là Danh từ

katydid

châu chấu sừng dài

long-horned grasshopper

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝈蝈

  • - 蝈蝈 guōguo jiào

    - dế kêu.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蝈蝈

Hình ảnh minh họa cho từ 蝈蝈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蝈蝈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Quắc
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWMI (中戈田一戈)
    • Bảng mã:U+8748
    • Tần suất sử dụng:Thấp