Đọc nhanh: 卧式铣床 (ngoạ thức tiển sàng). Ý nghĩa là: máy phay ngang.
Ý nghĩa của 卧式铣床 khi là Danh từ
✪ máy phay ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧式铣床
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 她 在 开幕式 上 致辞
- Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.
- 思维 定式
- cách tư duy
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 卧室 里 有 张软 床铺
- Trong phòng ngủ có một chiếc giường mềm.
- 这个 卧室 有 一张 床
- Phòng ngủ này có một cái giường.
- 他 生病 卧床 好 几天 了
- Anh ấy bệnh nằm liệt giường mấy ngày rồi.
- 卧床 太久 对 身体 不好
- Nằm giường quá lâu không tốt cho sức khỏe.
- 他 卧病在床 , 生活 不能 自理
- anh ấy bị bệnh nằm trên giường, không thể lo liệu cho cuộc sống.
- 她 静卧在 床上 , 思考 着 未来
- Cô ấy nằm yên trên giường, suy nghĩ về tương lai.
- 因为 腮腺炎 她 接连 卧床 好几 星期
- Bởi vì bị viêm tuyến nước bọt, cô ấy phải nằm liệt giường một vài tuần liền.
- 很多 长期 卧床 的 病人 会 失去 运动 机能
- Bạn thấy điều này rất nhiều ở những bệnh nhân nằm liệt giường.
- 用 铣床 加工 零件
- Dùng máy phay gia công chi tiết.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 工厂 里 的 铣床 在 不停 地 运转
- Các máy phay trong nhà máy hoạt động liên tục.
- 他 得 了 伤寒病 , 卧床 五个 多月 , 尽管 活 下来 了 , 但 左腿 瘫痪 了
- Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卧式铣床
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卧式铣床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卧›
床›
式›
铣›