- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
- Pinyin:
Cì
, Háo
- Âm hán việt:
Hào
Thứ
- Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一一フ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰虫毛
- Thương hiệt:LIHQU (中戈竹手山)
- Bảng mã:U+869D
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蚝
-
Cách viết khác
蛓
蠔
-
Thông nghĩa
螆
Ý nghĩa của từ 蚝 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蚝 (Hào, Thứ). Bộ Trùng 虫 (+4 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一丨一丶ノ一一フ). Ý nghĩa là: Con hào, con hàu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn