虾爬子 xiā pá zi

Từ hán việt: 【hà ba tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "虾爬子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hà ba tử). Ý nghĩa là: tôm bọ ngựa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 虾爬子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 虾爬子 khi là Danh từ

tôm bọ ngựa

mantis shrimp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虾爬子

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - 蝎子 xiēzi 爬进 pájìn le 墙缝 qiángfèng

    - Bọ cạp bò vào khe tường rồi.

  • - 扳住 bānzhù 梯子 tīzi dào 屋顶 wūdǐng

    - Cô ấy vịn chặt thang để trèo lên mái nhà.

  • - 扳着 bānzhe 绳子 shéngzi shàng le shān

    - Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.

  • - 架子 jiàzi shàng 爬满了 pámǎnle 葡萄 pútao 丝瓜 sīguā 扁豆 biǎndòu de 藤蔓 téngwàn

    - Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.

  • - 个大子 gèdàzǐ duō 眼下 yǎnxià 正是 zhèngshì chī 皮皮虾 pípíxiā de hǎo 时候 shíhou

    - Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề

  • - 小孩子 xiǎoháizi 用网 yòngwǎng 捞虾 lāoxiā

    - Đứa trẻ dùng lưới vớt tôm.

  • - 每天 měitiān 下午 xiàwǔ dōu huì 弟弟 dìdì 一起 yìqǐ diào 虾子 xiāzi

    - Chiều nào tôi cũng cùng anh trai đi câu tôm.

  • - zhè 孩子 háizi huì le

    - Thằng bé này biết bò rồi.

  • - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan 爬树 páshù

    - Bọn trẻ thích leo cây.

  • - 攀着 pānzhe 梯子 tīzi wǎng 树上 shùshàng

    - Anh ấy leo thang lên cây.

  • - 攀住 pānzhù 一根 yīgēn 绳子 shéngzi wǎng 山上 shānshàng

    - Anh ấy bám chặt một sợi dây leo lên núi.

  • - māo 偷偷地 tōutōudì shàng le 桌子 zhuōzi

    - Con mèo lén leo lên bàn.

  • - zhǐ 猴子 hóuzi dào 树上 shùshàng le

    - Con khỉ đó đã leo lên cây.

  • - 孩子 háizi 摔倒 shuāidǎo le 妈妈 māma ràng 自己 zìjǐ 爬起来 páqǐlai

    - Đứa trẻ ngã rồi, mẹ bắt nó tự mình bò dậy

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 虾爬子

Hình ảnh minh họa cho từ 虾爬子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虾爬子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba ,
    • Nét bút:ノノ丨丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAU (竹人日山)
    • Bảng mã:U+722C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Há , Xiā , Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMY (中戈一卜)
    • Bảng mã:U+867E
    • Tần suất sử dụng:Cao