Đọc nhanh: 拨号连接 (bát hiệu liên tiếp). Ý nghĩa là: kết nối quay số, mạng quay số.
Ý nghĩa của 拨号连接 khi là Danh từ
✪ kết nối quay số
dial-up connection
✪ mạng quay số
dial-up networking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨号连接
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 这座 桥 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 这座 桥梁 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 这条 沟 连接 着 池塘
- Con mương này kết nối với ao.
- 请 拨打 这个 号码
- Xin hãy gọi số này.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 茅津渡 连接 了 山西 和 河南
- Bến đò Máo Tấn nối liền Sơn Tây và Hà Nam.
- 山岭 连接
- núi liền núi.
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 他 接连 失败 了 两次
- Anh ấy liên tiếp thất bại hai lần.
- 这座 大桥 连接 着 浦东 和 浦西
- Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải
- 捷报 接二连三 地 传来
- tin chiến thắng liên tiếp truyền tới.
- 因为 腮腺炎 她 接连 卧床 好几 星期
- Bởi vì bị viêm tuyến nước bọt, cô ấy phải nằm liệt giường một vài tuần liền.
- 电源 已 连接 好
- Nguồn điện đã được kết nối.
- 请 检查 电源 连接
- Xin hãy kiểm tra kết nối nguồn điện.
- 民众 成千上万 号泣 呼怨 , 一拨 拨 涌入 总督府 大门
- Hàng ngàn người than khóc, lũ lượt tràn vào cổng Dinh Thống đốc.
- 他 接连 输 了 三场 比赛
- Anh ấy thua liên tiếp ba trận đấu.
- 拨 100 找 接线员
- Gọi số 100 để tìm nhân viên trực máy.
- 您 拨打 的 用户 暂时 无法 接通
- Số thuê bao bạn gọi hiện không thể liên lạc được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拨号连接
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拨号连接 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
拨›
接›
连›