Đọc nhanh: 蘧蘧 (cừ cừ). Ý nghĩa là: Kinh động; kinh ngạc. ◇Trang Tử 莊子: Nga nhiên giác; tắc cừ cừ nhiên Chu dã 俄然覺; 則蘧蘧然周也 (Tề Vật luận 齊物論) Thoắt mà thức dậy; ngạc nhiên thấy mình là Chu. Dáng cao. Khò khò (tiếng ngáy ngủ). § Cũng nói là hầu hầu 齁齁..
Ý nghĩa của 蘧蘧 khi là Từ tượng thanh
✪ Kinh động; kinh ngạc. ◇Trang Tử 莊子: Nga nhiên giác; tắc cừ cừ nhiên Chu dã 俄然覺; 則蘧蘧然周也 (Tề Vật luận 齊物論) Thoắt mà thức dậy; ngạc nhiên thấy mình là Chu. Dáng cao. Khò khò (tiếng ngáy ngủ). § Cũng nói là hầu hầu 齁齁.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蘧蘧
Hình ảnh minh họa cho từ 蘧蘧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蘧蘧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蘧›