表号 biǎo hào

Từ hán việt: 【biểu hiệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "表号" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biểu hiệu). Ý nghĩa là: Làm sáng tỏ danh hiệu. Biệt hiệu. Ngoại hiệu; tên được người khác đặt thêm cho; biểu hiệu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 表号 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 表号 khi là Danh từ

Làm sáng tỏ danh hiệu. Biệt hiệu. Ngoại hiệu; tên được người khác đặt thêm cho; biểu hiệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表号

  • - 姨表 yíbiǎo 兄弟 xiōngdì

    - chị em bạn dì

  • - zhè shì zài 阿波罗 ābōluó 剧院 jùyuàn de 表演 biǎoyǎn 时间 shíjiān

    - Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.

  • - 喝点 hēdiǎn 汤药 tāngyào 表汗 biǎohàn ba

    - Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.

  • - 哥哥 gēge 佩着 pèizhe 手表 shǒubiǎo

    - Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.

  • - 决定 juédìng 拉黑 lāhēi 陌生 mòshēng 号码 hàomǎ

    - Anh ấy quyết định chặn số lạ.

  • - 门牌号码 ménpáihàomǎ

    - Bảng số nhà

  • - duì 妹妹 mèimei 表示 biǎoshì 支持 zhīchí

    - Tôi ủng hộ em gái tôi.

  • - 姑表 gūbiǎo 姐妹 jiěmèi

    - chị em cô cậu

  • - de 表妹 biǎomèi xìng

    - Em gái họ của tôi họ Dĩ.

  • - 表妹 biǎomèi hěn 聪明 cōngming

    - Em họ tôi rất thông minh.

  • - zhè shì de 表妹 biǎomèi

    - Đây là em họ của tôi.

  • - 知道 zhīdào céng zài 伦敦 lúndūn 表演 biǎoyǎn 哈姆雷特 hāmǔléitè ma

    - Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?

  • - hào 皮鞋 píxié

    - giày số lớn

  • - 省略号 shěnglüèhào 表示 biǎoshì wèi wán

    - Dấu chấm lửng biểu thị sự chưa hoàn thành.

  • - 这个 zhègè 符号 fúhào 表示 biǎoshì 加法 jiāfǎ

    - Ký hiệu này biểu thị phép cộng.

  • - 序号 xùhào 显示 xiǎnshì zài 列表 lièbiǎo shàng

    - Số thứ tự hiển thị trên danh sách.

  • - 有关 yǒuguān 符号 fúhào de 意义 yìyì qǐng jiàn 左边 zuǒbian 附表 fùbiǎo

    - Về ý nghĩa của các ký hiệu, vui lòng xem bảng đính kèm bên trái.

  • - 汇编程序 huìbiānchéngxù 设计 shèjì zhōng 用项 yòngxiàng 括号 kuòhào duì de 组合 zǔhé suǒ 代表 dàibiǎo de 一个 yígè huò 多个 duōge 操作 cāozuò

    - Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.

  • - 这里 zhèlǐ shì 刘明 liúmíng de 表格 biǎogé de 学号 xuéhào shì 20080615 , qǐng 查收 cháshōu

    - Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!

  • - gēn 表哥 biǎogē 一起 yìqǐ wán

    - Tôi chơi cùng với anh họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 表号

Hình ảnh minh họa cho từ 表号

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao