Từ hán việt: 【cừ.cù】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cừ.cù). Ý nghĩa là: họ Cừ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

họ Cừ

(Qú) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蘧

Hình ảnh minh họa cho từ 蘧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蘧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: , Cừ
    • Nét bút:一丨丨丨一フノ一フ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYYO (廿卜卜人)
    • Bảng mã:U+8627
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp