Đọc nhanh: 结核菌素 (kết hạch khuẩn tố). Ý nghĩa là: vắc-xin chống lao, vắc-xin bệnh lao.
Ý nghĩa của 结核菌素 khi là Danh từ
✪ vắc-xin chống lao
用结核杆菌的培养基制成的药剂含有结核杆菌的代谢产物,用来试验人体是否感染过结核杆菌简称结素
✪ vắc-xin bệnh lao
用结核杆菌的培养基制成的药剂含有结核杆菌的代谢产物, 用来试验人体是否感染过结核杆菌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结核菌素
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 我 妈妈 吃素
- Mẹ tôi ăn chay.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 她 从小 素奉 佛教
- Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 防治 结核病
- phòng chống bệnh lao.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 肺结核 患者
- người bị bệnh lao phổi
- 核桃树 在 秋天 结果
- Cây óc chó ra quả vào mùa thu.
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 肺结核 的 初期 , 病症 不 很 显著 , 病人 常常 不 自觉
- thời kỳ đầu của bệnh lao phổi, triệu chứng không rõ ràng, nên người bệnh không cảm nhận được.
- 我们 要 重新 核实 结果
- Chúng tôi cần phải xem xét lại kết quả.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结核菌素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结核菌素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm核›
素›
结›
菌›