Đọc nhanh: 薄物细故 (bạc vật tế cố). Ý nghĩa là: việc nhỏ nhặt; chuyện nhỏ; chyện vặt; chuyện vặt vãnh (chuyện không đáng coi trọng); vật mỏng nhẹ; việc hết sức nhỏ nhặt; chuyện vặt. Ví dụ : - 薄物细故,不足计较。 chuyện vặt vãnh, không đáng tranh cãi
Ý nghĩa của 薄物细故 khi là Danh từ
✪ việc nhỏ nhặt; chuyện nhỏ; chyện vặt; chuyện vặt vãnh (chuyện không đáng coi trọng); vật mỏng nhẹ; việc hết sức nhỏ nhặt; chuyện vặt
《汉书·匈奴传》:"朕追念前事,薄物细故,谋臣计失,皆不足以离昆弟之欢"指不值得重视和无关 紧要的微小的物品或事情; 微小的事情
- 薄物细故 , 不足 计较
- chuyện vặt vãnh, không đáng tranh cãi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄物细故
- 菲薄 的 礼物
- lễ mọn; món quà nhỏ mọn.
- 怀恋 故园 风物
- nhớ phong cảnh vườn xưa
- 故宫博物院
- bảo tàng Cố cung
- 她 仔细 摊着 薄饼
- Cô ấy cẩn thận tráng bánh xèo.
- 这 篇文章 又 谈 景物 , 又 谈 掌故 , 内容 非常 驳杂
- bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp quá chừng
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 薄物细故 , 不足 计较
- chuyện vặt vãnh, không đáng tranh cãi
- 咀 食物 要 细嚼慢咽
- Nhai thức ăn phải nhai kỹ.
- 食物 在 吞咽 前要 仔细 咀嚼
- Nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt.
- 故事 的 场面 展示 人物 的 冲突
- Tình huống trong câu chuyện thể hiện xung đột của các nhân vật.
- 他 仔细 分辨 事物 的 曲直
- Anh ta cẩn thận phân biệt đúng sai của sự vật.
- 故意 夸大 某物 长度 的 时候
- Tôi muốn bạn phóng đại một cái gì đó dài bao nhiêu.
- 食物 腐败 会 产生 细菌
- Thức ăn ôi thiu sẽ sinh ra vi khuẩn.
- 农民 喷洒 药物 杀死 细菌
- Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.
- 我 的 礼物 非常 菲薄 不成敬意
- Món quà của tôi nhỏ bé, không đáng kể gì
- 故园 风物 依旧
- quê nhà cảnh vật vẫn như xưa
- 不要 为点 细故 而 争吵
- Đừng cãi nhau vì chút chuyện vặt vãnh.
- 明眼 可见 细微 的 事物
- Đôi mắt sáng có thể nhìn thấy những chi tiết nhỏ.
- 她 仔细 地 挑选 着 礼物
- Cô ấy cẩn thận lựa chọn món quà.
- 细 箘 是 生物 的 主要 类群 之一
- Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 薄物细故
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 薄物细故 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm故›
物›
细›
薄›