Đọc nhanh: 蓝须夜蜂虎 (lam tu dạ phong hổ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ăn ong râu xanh (Nyctyornis athertoni).
Ý nghĩa của 蓝须夜蜂虎 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) ăn ong râu xanh (Nyctyornis athertoni)
(bird species of China) blue-bearded bee-eater (Nyctyornis athertoni)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝须夜蜂虎
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 夜晚 的 森林 很 冥
- Khu rừng ban đêm rất tối tăm.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 我们 必须 战胜 敌人
- Chúng tôi phải đánh bại kẻ thù.
- 养蜂 必须 随着 花令 迁移 蜂箱
- nuôi ong mật nên dời thùng ong đến những nơi có hoa theo mùa.
- 攻击 发生 在 半夜
- Cuộc tấn công xảy ra vào nửa đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蓝须夜蜂虎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓝须夜蜂虎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夜›
蓝›
虎›
蜂›
须›