Đọc nhanh: 蓝额红尾鸲 (lam ngạch hồng vĩ cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) lông đỏ trán xanh (Phoenicurus frontalis).
Ý nghĩa của 蓝额红尾鸲 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) lông đỏ trán xanh (Phoenicurus frontalis)
(bird species of China) blue-fronted redstart (Phoenicurus frontalis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝额红尾鸲
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 撅 着 尾巴
- vểnh đuôi lên.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 这件 蓝布 大褂 染得 不好 , 太阳 一晒 变得 红不棱登 的
- vải áo dài màu xanh này nhuộm dở quá, vừa phơi nắng đã đỏ quạch.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蓝额红尾鸲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓝额红尾鸲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
红›
蓝›
额›
鸲›