Đọc nhanh: 蓝调 (lam điệu). Ý nghĩa là: nhạc blues. Ví dụ : - 有快乐蓝调吗 Có một thứ gọi là nhạc blues hạnh phúc không?
Ý nghĩa của 蓝调 khi là Danh từ
✪ nhạc blues
blues (music)
- 有 快乐 蓝调 吗
- Có một thứ gọi là nhạc blues hạnh phúc không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝调
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 玩得 调皮
- Chơi nghịch ngợm.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 精心 调护
- chăm chú điều dưỡng chăm sóc
- 调弄 妇女
- chòng ghẹo phụ nữ
- 调弄 琴弦
- điều chỉnh dây đàn
- 有 快乐 蓝调 吗
- Có một thứ gọi là nhạc blues hạnh phúc không?
- 是 蓝调 的 还是 古典 摇滚 的
- Blues hay rock cổ điển?
- 还有 你 去年 在 密西西比 进行 的 蓝调 民俗 研究 ..
- Nghiên cứu dân gian blues của bạn ở Mississippi vào mùa hè năm ngoái
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蓝调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓝调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蓝›
调›