Đọc nhanh: 蓝皮书 (lam bì thư). Ý nghĩa là: sách bìa trắng (những văn kiện quan trọng liên quan đến vấn đề chính trị, ngoại giao, tài chánh khi công bố cho chính phủ hay hội nghị thì bìa ngoài thường màu trắng, nên gọi là sách bìa trắng. Vì theo thói quen và nội dung các văn kiện của các quốc gia không giống nhau nên trang bìa có thể là màu khác như màu xanh, màu vàng hay màu hồng...), lam bì thư.
Ý nghĩa của 蓝皮书 khi là Danh từ
✪ sách bìa trắng (những văn kiện quan trọng liên quan đến vấn đề chính trị, ngoại giao, tài chánh khi công bố cho chính phủ hay hội nghị thì bìa ngoài thường màu trắng, nên gọi là sách bìa trắng. Vì theo thói quen và nội dung các văn kiện của các quốc gia không giống nhau nên trang bìa có thể là màu khác như màu xanh, màu vàng hay màu hồng...)
政府、会议等公开发表 的有关政治、外交、财政等重大问题的文件,封面为白色,所以叫蓝皮书 (白皮书) 由于各国习惯和文件 内容不同,也有用别种颜色的,如蓝皮书、黄皮书、红皮书
✪ lam bì thư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝皮书
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 包书皮
- bọc bìa.
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蓝皮书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓝皮书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
皮›
蓝›