Đọc nhanh: 蓝田猿人 (lam điền viên nhân). Ý nghĩa là: người vượn Lam Điền (là một trong những giống vượn người ở Trung Quốc, sống cách hơn sáu mươi vạn năm, di tích hoá thạch được phát hiện vào năm 1963, ở Lam Điền thuộc Thiểm Tây Trung Quốc).
Ý nghĩa của 蓝田猿人 khi là Danh từ
✪ người vượn Lam Điền (là một trong những giống vượn người ở Trung Quốc, sống cách hơn sáu mươi vạn năm, di tích hoá thạch được phát hiện vào năm 1963, ở Lam Điền thuộc Thiểm Tây Trung Quốc)
中国猿人的一种,大约生活在六十多 万年以前,化石在1963年发现于陕西蓝田也叫蓝田人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝田猿人
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 田园诗人
- nhà thơ điền viên
- 田庄 人家
- nông dân
- 人们 在 坡 田里 种 粮食
- Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.
- 她 请 人 把 蓝宝石 镶嵌 到 一枚 金戒指 上
- Cô ấy nhờ thợ khảm một viên sapphire lên chiếc nhẫn vàng.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 古猿 是 人类 的 远古 祖先
- Vượn cổ là tổ tiên xa xưa của loài người.
- 肥水不流外人田 ( 比喻 好处 不能 让给 别人 )
- không để miếng ngon cho kẻ khác; nước màu mỡ không để chảy sang ruộng người khác (chỉ lợi ích của mình không cho người khác)
- 昊空 湛蓝 , 令人 心旷神怡
- Bầu trời xanh thẳm, khiến người ta tâm hồn thư thái.
- 某人 田间 看花开
- Người nào đó đang ngắm hoa nở trên cánh đồng.
- 独自一人 在 田野 里 游荡
- một mình dạo chơi trên đồng cỏ.
- 春天 的 田野 有着 迷人 的 色彩
- Cánh đồng mùa xuân có sắc thái quyến rũ.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 老 田 走南闯北 几十年 与 形 形色 的 人 都 打过 交道
- Lão Thiên đã đi khắp miền bắc và nam trong nhiều thập kỷ và đã tiếp xúc với đủ loại người.
- 我 的 人际关系 为什么 会 落到 如此 田地 ?
- Tại sao các mối quan hệ của tôi lại ở trạng thái tồi tệ như vậy?
- 此地 的 人们 在 梯田 里 种植 水稻
- Ở đây mọi người trồng lúa nước trên ruộng bậc thang.
- 田园生活 让 人 感到 自 在
- Cuộc sống ở làng quê mang lại cảm giác yên bình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蓝田猿人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓝田猿人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
猿›
田›
蓝›