Đọc nhanh: 锡膏 (tích cao). Ý nghĩa là: keo thiếc.
Ý nghĩa của 锡膏 khi là Danh từ
✪ keo thiếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡膏
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 春雨 如膏
- mưa xuân màu mỡ
- 江南一带 膏壤 千里
- Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 君锡臣 以 珍宝
- Vua ban cho đại thần châu báu.
- 把 药膏 敷 在 伤口 上
- Thoa thuốc mỡ lên vết thương.
- 王锡 将 以 盔甲
- Vua ban cho tướng quân áo giáp.
- 遮瑕膏 基本上 都 遮住 了
- Dù sao thì kem che khuyết điểm cũng che phủ được hầu hết.
- 我 忘 了 带 润唇膏
- Tôi quên mang theo son dưỡng môi rồi.
- 你 的 润唇膏 很 好闻
- Son dưỡng môi của bạn rất thơm.
- 冬天 我 总是 用 润唇膏
- Mùa đông tôi luôn dùng son dưỡng môi.
- 纯锡 呈 银白色 泽
- Thiếc nguyên chất có màu trắng bạc.
- 我 想 买 牙刷 和 牙膏
- Tôi muốn mua bàn chải và kem đánh răng.
- 抹 上点 药膏
- bôi một ít thuốc mỡ.
- 我 的 手指 接触 那 软膏 之 後 就 疼 起来 了
- Sau khi tôi chạm vào kem mềm đó, ngón tay của tôi bắt đầu đau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锡膏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锡膏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm膏›
锡›