蒙特雷 méngtè léi

Từ hán việt: 【mông đặc lôi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蒙特雷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mông đặc lôi). Ý nghĩa là: Monterey.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蒙特雷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蒙特雷 khi là Danh từ

Monterey

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙特雷

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 尊重 zūnzhòng 女性 nǚxìng

    - Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 斯是 sīshì 不会 búhuì 贴标签 tiēbiāoqiān de

    - Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - 哈姆雷特 hāmǔléitè shì shuí xiě de

    - Ai đã viết Hamlet?

  • - 知道 zhīdào céng zài 伦敦 lúndūn 表演 biǎoyǎn 哈姆雷特 hāmǔléitè ma

    - Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?

  • - 雷蒙德 léiméngdé shì rén a

    - Raymond là một con người.

  • - 我派 wǒpài 雷文 léiwén · 莱特 láitè

    - Tôi đã giao cho Reven Wright

  • - 蒙族 méngzú 风俗 fēngsú hěn 独特 dútè

    - Phong tục của dân tộc Mông Cổ rất độc đáo.

  • - 没有 méiyǒu 佛蒙特州 fóméngtèzhōu

    - Tôi không đến Vermont.

  • - 保罗 bǎoluó zài 达特 dátè 蒙教 méngjiào 精神病学 jīngshénbìngxué

    - Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.

  • - jiù xiàng 十一月 shíyíyuè de 佛蒙特州 fóméngtèzhōu 一样 yīyàng

    - Nó giống như một tháng mười một Vermont rõ nét.

  • - 再生侠 zàishēngxiá 现在 xiànzài 变成 biànchéng 特雷莎 tèléishā 修女 xiūnǚ le

    - Cái ác sinh ra bây giờ là Mẹ Teresa.

  • - 孩子 háizi men 特别 tèbié 害怕 hàipà 雷声 léishēng

    - Những đứa trẻ rất sợ tiếng sét đánh.

  • - 特雷沃 tèléiwò 负责 fùzé 迎宾 yíngbīn

    - Tôi và Trevor là những người chào hỏi.

  • - 逐渐 zhújiàn zài 克莱蒙 kèláiméng 病院 bìngyuàn de 时光 shíguāng 看作 kànzuò shì 新生 xīnshēng le

    - Tôi đã xem thời gian của tôi ở đây ở Claremont như một thời kỳ phục hưng.

  • - 我爸 wǒbà 觉得 juéde 自己 zìjǐ shì 布特 bùtè · 雷诺 léinuò 演员 yǎnyuán

    - Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.

  • - 英国 yīngguó 总理 zǒnglǐ 特雷莎 tèléishā · méi 辞职 cízhí le

    - Thủ tướng Anh Theresa May đã từ chức.

  • - gāng gēn 雷文 léiwén · 莱特 láitè 通过 tōngguò 电话 diànhuà

    - Tôi vừa gặp Reven Wright.

  • - 曾经 céngjīng zài 蒙特卡洛 méngtèkǎluò 还有 háiyǒu 西班牙人 xībānyárén 男友 nányǒu ne

    - Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蒙特雷

Hình ảnh minh họa cho từ 蒙特雷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒙特雷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao