Đọc nhanh: 蒸发热 (chưng phát nhiệt). Ý nghĩa là: nhiệt tiềm ẩn của sự bay hơi.
Ý nghĩa của 蒸发热 khi là Danh từ
✪ nhiệt tiềm ẩn của sự bay hơi
latent heat of evaporation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸发热
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 你 发疯 啦 , 这么 大热天 , 还 穿 棉袄
- Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
- 水会 慢慢 蒸发
- Nước sẽ bốc hơi từ từ.
- 水在 慢慢 蒸发掉
- Nước đang từ từ bốc hơi.
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 头脑发热
- đầu óc không bình tĩnh
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 水分 开始 蒸发 了
- Nước bắt đầu bốc hơi rồi.
- 恐惧 蒸发 了
- Nỗi sợ hãi đã tan biến rồi.
- 恒星 本身 发光 发热
- hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 锯 原木 这 工作 干 起来 浑身 发热
- Làm công việc cưa gỗ này làm tôi cảm thấy nóng toàn thân.
- 桑拿 蒸汽 闻 着 像 烧焦 的 头发
- Phòng tắm hơi có mùi tóc cháy.
- 愤怒 蒸发 了
- Cơn giận dữ đã biến mất.
- 通过 热 激发 改变 性质
- Thay đổi tính chất thông qua kích thích nhiệt.
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
- 他 因为 内热 而 发烧
- Anh ấy bị sốt vì nóng trong.
- 太阳 使水 蒸发
- Mặt trời làm nước bốc hơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒸发热
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒸发热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
热›
蒸›