Đọc nhanh: 蒙古人 (mông cổ nhân). Ý nghĩa là: Mông Cổ.
Ý nghĩa của 蒙古人 khi là Danh từ
✪ Mông Cổ
Mongol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙古人
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 依托 古人
- giả danh người xưa; vịn vào người xưa.
- 雷蒙德 也 是 人 啊
- Raymond là một con người.
- 教育 启蒙 人民
- Giáo dục khai sáng người dân.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
- 蒙古 位于 亚洲 的 北部
- Mông Cổ nằm ở phía bắc châu Á.
- 古代 通过 科举 来 贡举 人才
- Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.
- 前无古人 , 后无来者
- không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có.
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 舞龙 源自 古人 对龙 的 崇拜
- Múa rồng bắt nguồn từ sự tôn thờ rồng của người xưa.
- 别 乔装 蒙骗 人
- Đừng cải trang lừa người.
- 我 想 去 蒙古 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Mông Cổ.
- 蒙古 人民 十分 好客
- Người Mông Cổ rất hiếu khách.
- 受人 蒙骗 , 误入歧途
- bị người ta lừa gạt, sa chân vào con đường sai lầm.
- 元朝 是 由 蒙古人 建立 的
- Nhà Nguyên được thành lập bởi người Mông Cổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒙古人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒙古人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
古›
蒙›