Đọc nhanh: 蒙巴顿 (mông ba đốn). Ý nghĩa là: Lãnh chúa Louis Mountbatten, Bá tước Mountbatten thứ nhất của Miến Điện (1900-1979), chỉ huy người Anh ở Đông Nam Á trong Thế chiến thứ hai, chủ trì việc phân chia Ấn Độ năm 1947, bị IRA sát hại., Mountbatten (tên, Anh ngữ hóa Battenberg của Đức).
✪ Lãnh chúa Louis Mountbatten, Bá tước Mountbatten thứ nhất của Miến Điện (1900-1979), chỉ huy người Anh ở Đông Nam Á trong Thế chiến thứ hai, chủ trì việc phân chia Ấn Độ năm 1947, bị IRA sát hại.
Lord Louis Mountbatten, 1st Earl Mountbatten of Burma (1900-1979), British commander in Southeast Asia during WWII, presided over the partition of India in 1947, murdered by the IRA.
✪ Mountbatten (tên, Anh ngữ hóa Battenberg của Đức)
Mountbatten (name, Anglicization of German Battenberg)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙巴顿
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 皱巴巴 的 瘦 脸
- gương mặt gầy gầy nhăn nheo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 他 姓 巴
- Cậu ấy họ Ba.
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
- 幸亏 他 提前 告诉 我 了 , 要 不 我 还 蒙在鼓里 呢
- May mà anh ấy nói trước với tôi, không thì tôi vẫn mù tịt .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒙巴顿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒙巴顿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巴›
蒙›
顿›