董事 dǒngshì

Từ hán việt: 【đổng sự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "董事" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đổng sự). Ý nghĩa là: đổng sự; thành viên ban giám đốc; uỷ viên quản trị; thành viên hội đồng quản trị. Ví dụ : - 。 chủ tịch hội đồng quản trị.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 董事 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 董事 khi là Tính từ

đổng sự; thành viên ban giám đốc; uỷ viên quản trị; thành viên hội đồng quản trị

董事会的成员

Ví dụ:
  • - 董事长 dǒngshìzhǎng

    - chủ tịch hội đồng quản trị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 董事

  • - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • - 雷默 léimò zài chá 拉斐尔 lāfěiěr huà de shì

    - Kramer đang theo đuổi Raphael.

  • - 这事 zhèshì 附于 fùyú 组织 zǔzhī

    - Việc này phụ thuộc vào tổ chức.

  • - 哥哥 gēge 懂事 dǒngshì 总是 zǒngshì ràng zhe 妹妹 mèimei

    - Anh trai hiểu chuyện và luôn nhường nhịn em gái.

  • - 总经理 zǒngjīnglǐ yóu 董事会 dǒngshìhuì 任命 rènmìng

    - Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.

  • - shì 公司 gōngsī 董事 dǒngshì

    - Anh ấy là giám đốc công ty.

  • - 董事会 dǒngshìhuì 将会 jiānghuì 改变 gǎibiàn 主意 zhǔyi de

    - Bàn cờ sẽ lật.

  • - 伍茨 wǔcí bèi 选入 xuǎnrù 董事会 dǒngshìhuì

    - Woods được bầu vào hội đồng quản trị

  • - 董事长 dǒngshìzhǎng

    - chủ tịch hội đồng quản trị.

  • - 董事长 dǒngshìzhǎng 一点 yìdiǎn dōu 高兴 gāoxīng

    - Chủ tịch không vui chút nào.

  • - 隆重 lóngzhòng 欢迎 huānyíng 董事长 dǒngshìzhǎng

    - Long trọng chào mừng chủ tịch.

  • - 母亲 mǔqīn shì 公司 gōngsī de 董事长 dǒngshìzhǎng

    - Mẹ tôi là chủ tịch công ty.

  • - 不太熟悉 bùtàishúxī 董事会 dǒngshìhuì de 成员 chéngyuán

    - Tôi không quen thuộc lắm với các thành viên trong ban giám đốc.

  • - 我们 wǒmen yǒu xīn 董事 dǒngshì

    - Chúng tôi có giám đốc mới.

  • - 董事会 dǒngshìhuì 决定 juédìng 大规模 dàguīmó 生产 shēngchǎn 这种 zhèzhǒng 汽车 qìchē

    - Hội đồng quản trị quyết định sản xuất ô tô loại này với quy mô lớn.

  • - 财务 cáiwù 董事 dǒngshì pài rén dài huà shuō yīn 不能 bùnéng 出席会议 chūxíhuìyì ér xiàng 大家 dàjiā 道歉 dàoqiàn

    - Người đại diện của Giám đốc Tài chính đã truyền lời cho biết, cô ấy xin lỗi mọi người vì không thể tham dự cuộc họp.

  • - qǐng měi 一位 yīwèi 董事 dǒngshì 填列 tiánliè 一张 yīzhāng 董事 dǒngshì 愿任 yuànrèn 同意书 tóngyìshū 董事长 dǒngshìzhǎng 无须 wúxū lìng 填列 tiánliè

    - Vui lòng điền vào phiếu đồng ý cho từng giám đốc, chủ tọa không cần điền khác

  • - 董事会 dǒngshìhuì 原则上 yuánzéshang 同意 tóngyì 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Ban điều hành nguyên tắc đồng ý với dự án này.

  • - 他们 tāmen 设法 shèfǎ 欺骗 qīpiàn 弗雷德 fúléidé 放弃 fàngqì zài 董事会 dǒngshìhuì de 职位 zhíwèi

    - Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.

  • - 董事会 dǒngshìhuì 注意 zhùyì dào 维持 wéichí 有效 yǒuxiào 通讯 tōngxùn de 需要 xūyào 因此 yīncǐ 决定 juédìng 建立 jiànlì 一个 yígè xīn de 通信网 tōngxìnwǎng

    - Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 董事

Hình ảnh minh họa cho từ 董事

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 董事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǒng , Zhǒng
    • Âm hán việt: Đổng
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THJG (廿竹十土)
    • Bảng mã:U+8463
    • Tần suất sử dụng:Cao