Đọc nhanh: 联席董事 (liên tịch đổng sự). Ý nghĩa là: Phó Giám đốc.
Ý nghĩa của 联席董事 khi là Danh từ
✪ Phó Giám đốc
associate director
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联席董事
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 我家 新近 安装 了 电话 , 联系 事情 很 便利
- Gần đây trong nhà tôi có lắp điện thoại, liên lạc các thứ rất tiện lợi.
- 他 是 公司 董事
- Anh ấy là giám đốc công ty.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 这件 事 与我无关 联
- Việc này không liên quan đến tôi.
- 那 两码事 没 啥 关联
- Hai việc đó không có liên quan gì.
- 董事会 将会 改变 主意 的
- Bàn cờ sẽ lật.
- 伍茨 被 选入 董事会
- Woods được bầu vào hội đồng quản trị
- 董事长
- chủ tịch hội đồng quản trị.
- 找出 周围 事变 的 内部联系 , 作为 我们 行动 的 向导
- tìm ra mối liên hệ bên trong của sự biến đổi chung quanh để làm hướng dẫn cho hành động của chúng ta.
- 董事长 一点 都 不 高兴
- Chủ tịch không vui chút nào.
- 隆重 欢迎 董事长
- Long trọng chào mừng chủ tịch.
- 我 母亲 是 公司 的 董事长
- Mẹ tôi là chủ tịch công ty.
- 我 不太熟悉 董事会 的 成员
- Tôi không quen thuộc lắm với các thành viên trong ban giám đốc.
- 我们 有 新 董事
- Chúng tôi có giám đốc mới.
- 有 多少 人 在 争夺 理事会 的 这 一 席位 ?
- Có bao nhiêu người đang tranh giành vị trí này trong hội đồng quản trị?
- 董事会 决定 大规模 生产 这种 汽车
- Hội đồng quản trị quyết định sản xuất ô tô loại này với quy mô lớn.
- 财务 董事 派 人 带 话 说 , 她 因 不能 出席会议 而 向 大家 道歉
- Người đại diện của Giám đốc Tài chính đã truyền lời cho biết, cô ấy xin lỗi mọi người vì không thể tham dự cuộc họp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联席董事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联席董事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
席›
联›
董›