Hán tự: 葆
Đọc nhanh: 葆 (bảo). Ý nghĩa là: giữ gìn; giữ; bảo vệ, họ Bảo, rậm rạp; um tùm. Ví dụ : - 永葆 革命青春 giữ mãi thời thanh xuân cách mạng
Ý nghĩa của 葆 khi là Động từ
✪ giữ gìn; giữ; bảo vệ
保持;保护
- 永葆 革命 青春
- giữ mãi thời thanh xuân cách mạng
✪ họ Bảo
姓
✪ rậm rạp; um tùm
草茂盛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葆
- 永葆 革命 青春
- giữ mãi thời thanh xuân cách mạng
Hình ảnh minh họa cho từ 葆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 葆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm葆›