Đọc nhanh: 萨非王朝 (tát phi vương triều). Ý nghĩa là: Vương triều Safavid Ba Tư 1501-1722.
Ý nghĩa của 萨非王朝 khi là Danh từ
✪ Vương triều Safavid Ba Tư 1501-1722
Persian Safavid Dynasty 1501-1722
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨非王朝
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 封建王朝
- triều đại phong kiến
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 衰朽 的 王朝
- vương triều suy sụp.
- 王莽 建朝名 新
- Vương Mãng lập nên triều đại và đặt tên là Tân.
- 王朝 最终 灭亡
- Vương triều cuối cùng cũng bị diệt vong.
- 君王 辟 其入 朝 为官
- Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.
- 秦 王朝 影响 深远
- Triều đại nhà Tần có ảnh hưởng sâu sắc.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 清朝 末期 改革 非常 艰难
- Cuộc cải cách cuối đời Thanh rất khó khăn.
- 明朝 的 皇帝 非常 富有
- Hoàng đế của triều Minh rất giàu có.
- 王师傅 生活 非常 俭朴
- Thầy Vương sống một cuộc sống rất đơn giản.
- 王府 的 建筑 非常 华丽
- Kiến trúc của vương phủ rất lộng lẫy.
- 王老师 非常 严格
- Thầy Vương rất nghiêm khắc.
- 小王 在 公司 非常 能干
- Tiểu Vương rất giỏi trong công ty.
- 王母 的 手艺 非常 好
- Bà nội có tay nghề rất giỏi.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萨非王朝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萨非王朝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朝›
王›
萨›
非›