Đọc nhanh: 萨卡什维利 (tát ca thập duy lợi). Ý nghĩa là: Mikheil Saakashvili (1967-), chính trị gia Gruzia, tổng thống Gruzia 2004-2013.
Ý nghĩa của 萨卡什维利 khi là Danh từ
✪ Mikheil Saakashvili (1967-), chính trị gia Gruzia, tổng thống Gruzia 2004-2013
Mikheil Saakashvili (1967-), Georgian politician, president of Georgia 2004-2013
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨卡什维利
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 我 想 找 哈利 或 戴维
- Tôi có thể nói chuyện với Harry hoặc David được không?
- 卢卡 觉得 什么
- Lucca nghĩ gì?
- 萨瓦 托利 百货店 的 保安
- Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 统治阶级 维护 自己 的 利益
- Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.
- 我 没有 利多卡因
- Tôi không có bất kỳ lidocaine nào.
- 公司 努力 维持 盈利
- Công ty cố gắng để duy trì lợi nhuận.
- 他 需要 维护 客户 的 利益
- Anh ấy phải bảo vệ lợi ích của khách hàng.
- 我们 要 维护 共同 的 利益
- Chúng ta cần bảo vệ lợi ích chung.
- 我们 应该 维护 公司 的 利益
- Chúng ta nên bảo vệ lợi ích của công ty.
- 消费者 要 懂得 维护 自己 的 权利
- Người tiêu dùng cần biết cách bảo vệ quyền lợi của mình.
- 他们 有 什么 权利 不劳而获
- Họ có quyền gì mà ngồi mát ăn bát vàng vậy?
- 充分发挥 地利 , 适合 种 什么 就种 什么
- phải phát huy lợi thế đất đai, phù hợp trồng thứ gì thì sẽ trồng thứ đó.
- 你 的 维萨 信用卡 账单 不少 呀
- Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!
- 这是 正宗 的 意大利 披萨
- Đây là pizza Ý chính thống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萨卡什维利
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萨卡什维利 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm什›
利›
卡›
维›
萨›